Sale!

Điều hòa tủ đứng 2 chiều Nagakawa 100.000BTU NP-A100R1T36

62.000.000 65.000.000Giảm 5%

  • Model: Điều hòa tủ đứng 2 chiều Nagakawa 100.000BTU NP-A100R1T36
  • Xuất xứ: Việt Nam
  • Bảo hành:24 tháng
  • Tính năng:Không Inverter
  • Công suất:100.000 btu
  • Kiểu máy:Tủ đứng
  • Loại máy:Hai chiều
Chọn số lượng
Mua ngay

Thông tin sản phẩm

Bạn đang tìm kiếm giải pháp làm lạnh và sưởi ấm mạnh mẽ, hiệu quả và tiết kiệm điện năng cho không gian rộng lớn? Điều hòa tủ đứng 2 chiều Nagakawa chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn!

Cùng dieuhoamienbac.com.vn tìm hiểu chi tiết hơn nhé

Tổng quan về Điều hòa tủ đứng 2 chiều Nagakawa

Điều hòa tủ đứng 2 chiều Nagakawa là dòng sản phẩm được ưa chuộng của thương hiệu Nagakawa Việt Nam. Với thiết kế hiện đại, sang trọng cùng khả năng làm lạnh hoặc sưởi ấm mạnh mẽ, hiệu quả, điều hòa tủ đứng 2 chiều Nagakawa là lựa chọn lý tưởng cho nhiều không gian như văn phòng, nhà hàng, quán cà phê, showroom,…

Đánh giá về điều hòa tủ đứng 2 chiều Nagakawa 100000BTU NP-A100R1T36

Điều hòa tủ đứng 2 chiều Nagakawa 100000BTU NP-A100R1T36 là một sản phẩm cao cấp với công suất lớn, phù hợp cho các không gian rộng lớn như hội trường, nhà xưởng, nhà hàng, khách sạn, và các khu vực công cộng.

Điều hòa tủ đứng 2 chiều Nagakawa 100000BTU NP-A100R1T36

Dưới đây là những đánh giá chi tiết về điều hòa tủ đứng 2 chiều Nagakawa

Ưu điểm

  • Với công suất cực lớn 100.000BTU, Điều hòa tủ đứng 2 chiều Nagakawa có khả năng làm lạnh và sưởi ấm nhanh chóng, đáp ứng nhu cầu sử dụng cho các không gian rộng lớn.
  • Sử dụng các công nghệ hiện đại giúp tiết kiệm điện năng, giảm chi phí vận hành và kéo dài tuổi thọ của máy.
  • Dù công suất lớn, điều hòa vẫn hoạt động êm ái, không gây tiếng ồn lớn, đảm bảo không gian yên tĩnh cho người sử dụng.
  • Sản phẩm được thiết kế với chất liệu cao cấp, đảm bảo độ bền và tuổi thọ cao, phù hợp cho việc sử dụng lâu dài.
  • Thiết kế tủ đứng giúp phân phối không khí mát hoặc ấm đồng đều khắp phòng, tạo cảm giác dễ chịu và thoải mái.
  • Thiết kế thông minh giúp quá trình lắp đặt và bảo trì được thực hiện dễ dàng, tiết kiệm thời gian và công sức.

Nhược điểm của Điều hòa tủ đứng 2 chiều Nagakawa

  • Do thuộc phân khúc cao cấp và có công suất lớn, giá của điều hòa tủ đứng 2 chiều Nagakawa 100.000BTU thường cao hơn so với nhiều sản phẩm khác trên thị trường. Tuy nhiên, giá thành này phản ánh chất lượng và hiệu suất của sản phẩm.
  • Với công suất 100.000BTU, điều hòa có kích thước lớn, đòi hỏi không gian lắp đặt rộng và cần kỹ thuật chuyên nghiệp để lắp đặt.

Tính năng nổi bật của Điều hòa tủ đứng 2 chiều Nagakawa

  • Chế độ làm lạnh nhanh Turbo giúp đảm bảo làm lạnh nhanh chóng khi cần thiết.
  • Khi có điện trở lại sau khi mất điện, điều hòa sẽ tự động khởi động lại với các cài đặt trước đó.
  • Màng lọc kháng khuẩn: Loại bỏ vi khuẩn, bụi bẩn và các tác nhân gây dị ứng, đảm bảo không khí luôn trong lành.
  • Điều khiển từ xa tiện lợi: Giúp người dùng dễ dàng điều chỉnh nhiệt độ và các chế độ hoạt động từ xa.

Kết luận

Điều hòa tủ đứng 2 chiều Nagakawa 100.000BTU NP-A100R1T36 là một lựa chọn lý tưởng cho những không gian rộng lớn yêu cầu hiệu suất làm lạnh và sưởi ấm mạnh mẽ.

Mặc dù giá thành cao và kích thước lớn, nhưng với công nghệ tiên tiến, độ bền cao và nhiều tính năng hiện đại, đây là một sự đầu tư hợp lý cho các không gian cần điều hòa công suất lớn và chất lượng cao.

Đọc thêm: Điều hòa Sumikura APS/APO-280/MORANDI 1 chiều 28.000 BTU

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ NOVA HOME VIỆT NAM
Địa chỉ: Số 103, ngõ 164, phố Hồng Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Hotline: 084 7703 888
Email: novahomevietnam@gmail.com
Website: dieuhoamienbac.com.vn

Thông số kỹ thuật

Model NP-A100R1T36
Nguồn cấp khối trong nhà V/Ph/Hz 220~240V/1P/50Hz
Nguồn cấp khối ngoài nhà V/Ph/Hz 380-415V~/50Hz/3P
Làm lạnh Năng suất lạnh Btu/h 100000
Năng suất lạnh W 29308
Điện năng tiêu thụ W 9680
Cường độ dòng điện A 16,5
EER W/W 3,03
Sưởi ấm Năng suất sưởi Btu/h 110000
Năng suất sưởi W 32239
Điện năng tiêu thụ W 9950
Cường độ dòng điện A 15,2
COP W/W 3,24
Lưu lượng gió khối trong nhà m3/h 4400
Độ ồn khối trong nhà (cao/trung bình/thấp) dB(A) 61
Kích thước khối trong nhà Tịnh (Dài x Rộng x Cao) mm 1200*380*1850
Đóng gói (Dài x Rộng x Cao) mm 1330*450*2020
Khối lượng khối trong nhà Tịnh kg 131
Tổng kg 148
Lưu lượng gió khối ngoài nhà m3/h 10425
Độ ồn khối ngoài nhà dB(A) 63
Kích thước khối ngoài nhà Tịnh (Dài x Rộng x Cao) mm 1120×400×1560
Đóng gói (Dài x Rộng x Cao) mm 1250×560×1721
Khối lượng khối ngoài nhà Tịnh kg 154
Tổng kg 171
Môi chất lạnh Loại R410A
Lượng nạp g 3100×2
Ống dẫn Ống lỏng mm 2*9.52
Ống gas mm 2*19.05
Chiều dài tối đa m 30
Chiều cao chênh lệch tối đa m 25
Phạm vi nhiệt độ môi trường hoạt động Làm lạnh 21~43
Sưởi ấm -7 ~ 24

Bảng giá

Nội dung đang cập nhật ...

Đánh giá

0 đánh giá

-/5
0 đánh giá
5
0 đánh giá
4
0 đánh giá
3
0 đánh giá
2
0 đánh giá
1
0 đánh giá
Viết đánh giá
  • Hãy là người đầu tiên để lại đánh giá cho sản phẩm này!

Đặt câu hỏi

0 câu hỏi

  • Hãy là người đầu tiên để lại câu hỏi cho sản phẩm này!